Trang thiết bị
Vũ khí: Trong game có 2 loại vũ khí, vũ khí cầm 1 tay và vũ khí cầm cả 2 tay, một số class như rogue hay chieftain thì có thể cầm 2 tay 2 vũ khí, cái này sẽ chi tiết thêm khi có guide từng class
Vũ khí cầm 1 tay
Dagger (Dao): Vũ khí cận chiến có tốc đánh cao nhất, nhưng bù lại thì sát thương thấp nhất. Được sử dụng bởi Rogue
Sword (Kiếm): Là sự cân bằng giữa sát thương và tốc đánh, cả 2 đều ở mức trung bình
Axe (Rìu): Vũ khí cận chiến sát thương cao nhưng chậm hơn kiếm
Mace (Chùy): Vũ khí cận chiến với sát thương cao nhất và đánh chậm nhất, thường sẽ có cả chỉ số phép lẫn vật lý, phù hợp với những class dmg hỗn hợp như Chieftain
Vũ khí cầm 2 tay
Staff (Trượng/Gậy phép/Con cu phép thuật): Được sử dụng bởi các class pháp sư, tốc đánh không quan trọng lắm vì các class phép thường dựa vào skill
Crossbow (Nỏ): Vũ khí tầm xa, tốc đánh chậm nhưng sát thương lớn
Bow (Cung): Giống nỏ nhưng ngược lại, tốc độ nhanh hơn và sát thương thấp hơn chút
Two-handed Sword (Kiếm hai tay): Trong số các vũ khí cận chiến 2 tay thì kiếm hai tay có sát thương thấp nhất nhưng đánh nhanh
Two-handed Axe (Rìu hai tay): Giống hệt kiếm 2 tay nhưng chỉ số của đồ thường sẽ khác hơn, chi tiết ở các guide sau
Two-handed Mace (Chùy hai tay): Cũng như chùy 1 tay, chùy 2 tay thường sẽ có cả chỉ số phép
Spear (Giáo): Giáo không có bản 1 tay và là vũ khí có sát thương cao nhất, giống như chùy thì giáo cũng có sát thương phép
Lưu ý: Danh sách kể trên chỉ xét đến tốc đánh cũng như sát thương và giới thiệu chung về các loại vũ khí, để thực sự biết nên dùng cái nào thì còn tùy về việc Class được phép sử dụng loại nào cũng như chỉ số của vũ khí đó.
Giáp
Cloth Armor (Giáp vải): Là giáp dành cho pháp sư, có chỉ số phòng thủ thấp nhất nhưng giáp vải lại có lợi thế là trong giáp cũng tăng chỉ số phép
Lightweight Armor (Giáp da/Giáp nhẹ) : Là giáp thường được sử dụng bởi các class damage vật lý, chỉ số phòng thủ trung bình nhưng giáp vải thường tăng các chỉ số liên quan đến sát thương như chí mạng hay tốc đánh,...
Heavy Armor (Giáp nặng/Giáp sắt): Giáp được sử dụng bởi các class đỡ đòn, có chỉ số phòng thủ cao và tăng các chỉ số khác về phòng thủ
Trang sức: Gồm vòng, nhẫn và áo choàng, ai cũng mặc được chứ không có chia theo class. Nhưng trong quá trình chơi sẽ chọn được loại có chỉ số phù hợp nhất với class mình đang chơi
Chỉ số
Chỉ số tấn công:
Physical: Sát thương vật lý
Magic: Sát thương phép
Critical Hit: Tỉ lệ chí mạng (Tối đa 50%)
Accuracy: Độ chính xác. Chỉ số này ảnh hưởng đến độ chính xác khi đánh quái của bạn, mỗi quái hay người chơi sẽ có chỉ số né (Dodge) khác nhau. Mức độ chính xác của bạn được tính bằng cách lấy Accu của bạn trừ đi Né của địch. Ví dụ thêm ở dưới
Attack Speed: Tốc đánh (Tối đa 70%)
Penetration: Xuyên giáp. Ví dụ giáp địch 1000 và bạn có 10% xuyên giáp thì khi đánh sẽ như đánh với địch có 900 giáp, ảnh hưởng cả giáp vật lý và phép
Skill Cooldown: Tốc độ hồi chiêu. Công thức ở dưới (Không có giới hạn)
Stun: Tỉ lệ làm choáng địch
Rage: Tỉ lệ có được trạng thái Rage với mỗi lần đánh. Khi rage sẽ tăng sát thương vl/phép lên 10% trong 10 giây và nếu trong lúc Rage giết được kẻ địch ngang hoặc trên level sẽ được hồi 15% máu tối đa
Ferocity: Tăng damage lên người khác, nhưng ngược lại giảm dmg khi đánh quái, thường thấy ở đồ chuyên về PvP
Attack Strength: Tăng dmg chỉ với đòn đánh thường
Depths’ Fury: Tăng dmg lên quái ở Town 5, Map 4 (Ayvondil)
Piercing Attack: Tỉ lệ xuyên giáp, khác với chỉ số xuyên giáp thì đây là tỉ lệ mỗi phát đánh thường của bạn sẽ hoàn toàn bỏ qua giáp của địch. Hay còn gọi là dmg chuẩn
Chỉ số phòng thủ:
Health: Máu
Health Regeneration: Mức hồi máu mỗi 5 giây
Energy: Năng lượng
Energy Regeneration: Mức hồi năng lượng mỗi 5 giây
Experience: Kinh nghiệm
Seekers’ Stamina: Năng lượng dùng để đi Dungeon
Oxygen và các stat còn lại: Liên quan đến Town 5 Map 3 nên nếu bạn mới chơi thì không cần để ý
Physical Defense: Giáp vật lý. Trong game sẽ ghi kèm % dmg mà bạn giảm được. Ví dụ như 5000/45% là bạn có 5000 phòng thủ và nó sẽ giảm 45% dmg nhận vào
Magical Defense: Giáp phép
Dodge: Né. Ví dụ chung với Accuracy ở dưới
Resilence: Giảm sát thương nhận vào từ người khác nhưng tăng sát thương nhận từ quái, chuyên dùng để PvP
Parry: Tỉ lệ đỡ đòn. Lưu ý: Parry chỉ hoạt động khi nhận đòn cận chiến và không bị trừ bởi Accuracy
Block: Tỉ lệ đỡ đòn. Giống như Parry nhưng Block có thể đỡ mọi đòn (Tối đa 25%)
Steal Health: Hút máu
Damage Reflection: Phản sát thương
Solidity: Giảm khả năng chí mạng của địch khi đánh mình cũng như giảm sát thương chí mạng
Resistance: Tỉ lệ kháng những hiệu ứng điều khiển như Stun, Fear,...
** Ví dụ về Accuracy và Dodge: Giả sử bạn có 40% né và địch có 30% chính xác. Lúc này thì sau khi trừ đi bạn sẽ chỉ còn có 10% cơ hội né khi đánh nhau với địch đó. Còn nếu Accu của địch lớn hơn né của bạn thì bạn sẽ không thể né
*** Công thức tính hồi chiêu: Z = (100 / (100 + X)) * Y
Trong đó:
Z là thời gian hồi chiêu cuối cùng
X là % hồi chiêu bạn có
Y là thời gian hồi chiêu cơ bản của chiêu đó
Ví dụ chiêu đó có thời gian hồi là 15s và bạn có 50% giảm hồi chiêu
=> (100 / (100 + 50) * 15 = 10. Vậy là skill sẽ chỉ còn 10 giây hồi